Thực đơn
László_Zsidai Thống kê câu lạc bộCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Siófok | |||||||||||
2004–05 | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | |
Tổng | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | |
MTK | |||||||||||
2005–06 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | |
2006–07 | 17 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0 | |
2007–08 | 26 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 31 | 1 | |
2008–09 | 29 | 1 | 7 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 41 | 1 | |
2009–10 | 21 | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 27 | 5 | |
2011–12 | 19 | 1 | 6 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 27 | 2 | |
2012–13 | 28 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 33 | 0 | |
Tổng | 156 | 6 | 21 | 2 | 14 | 1 | 4 | 0 | 195 | 9 | |
Volendam | |||||||||||
2010–11 | 32 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 2 | |
Tổng | 32 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 34 | 2 | |
Debrecen | |||||||||||
2013–14 | 28 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 31 | 2 | |
2014–15 | 12 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | 6 | 0 | 27 | 2 | |
Tổng | 40 | 4 | 4 | 0 | 6 | 0 | 8 | 0 | 58 | 4 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 252 | 11 | 30 | 3 | 20 | 1 | 12 | 0 | 314 | 15 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2014.
Thực đơn
László_Zsidai Thống kê câu lạc bộLiên quan
László Bölöni László Lovász László I của Hungary László Szabó (kỳ thủ) László Csatáry László Nemes László Bíró László Zsidai László Paskai László BarthaTài liệu tham khảo
WikiPedia: László_Zsidai http://hlsz.hu/index.php?tid=7&Jatekos=hPLf_1bab35... http://www.hlsz.hu/index.php?tid=7&Jatekos=hPLf_1b... https://www.national-football-teams.com/player/208... https://web.archive.org/web/20110810093931/http://...